Bán Thành Phẩm - AGRU Semi-Finished

Bán Thành Phẩm - AGRU Semi-Finished

AGRU Kunststofftechnik GmbH có trụ sở tại Áo. Sản phẩm của AGRU được chứng minh về chất lượng, độ tin cậy và khả năng cải tiến, phát triển sản xuất để cho ra đời những sản phẩm có chất lượng cao nhất cung cấp cho khách hàng trong suốt hơn 50 năm qua.

AGRU sản xuất và cung cấp các sản phẩm bán thành phẩm như Tấm Nhựa, Thanh Nhựa, Dây Hàn Nhựa bằng những công nghệ sản xuất hiện đại nhất. Dải sản phẩm đầy đủ, hệ thống kho hàng hiện đại và năng lực Logistics giúp AGRU cung cấp các sản phảm một cách nhanh nhất, đúng yêu cầu kỹ thuật trong bất cứ trường hợp nào trên phạm vi toàn cầu.

Các bán thành phẩm (Semi-Finished) được sản xuất từ nhựa là một giải pháp hiện đại để sản xuất các bồn chứa, thiết bị và các sản phẩm có khả năng chống chịu ăn mòn với độ bền cao, chất lượng tốt. Trong ngành công nghiệp hóa chất hay các ngành công nghiệp nặng khác hoặc trong quá trình thi công, xây dựng các nhà máy công nghiệp, rất nhiều nơi đỏi hỏi cung cấp các sản phẩm dạng bán thành phẩm để sản xuất các thiết bị, thùng chứa có khả năng chống lại ăn mòn, chống lại các thay đổi của nhiệt độ, hoặc ít tích điện để sử dụng trong các lĩnh vực có nguy cơ cháy nổ cao (ATEX)

Đây là lý do tại sao các sản phẩm như tấm nhựa, thanh nhựa, que hàn nhựa được làm từ các vật liệu PP, PP-s, PP-s-el, PP-B 2222, PP foamed, PE 100, PE 100-RC, HDPE-el, PVDF, PVDF-Flex và ECTFE đã thành công trong rất nhiều năm trong các lĩnh vực đặc thù này.

Yếu tố quan trọng tạo nên chất lượng cao của các sản phẩm bán thành phẩm của AGRU chính là nguyên liệu. AGRU chỉ sử dụng nguyên liệu để sản xuất các bán thành phẩm từ những nhà cung cấp có uy tín và được đánh giá lựa chọn theo những tiêu chuẩn khắt khe của hãng. Ví dụ như tấm nhựa PE100 phải đáp ứng các yêu cầu cao nhất về chất lượng và phải được cấp chứng nhận DIBt approval Z-40.26-454 hoặc sản phẩn PVDF phải theo tiêu chuẩn FM4910

Sản phẩm được phát triển mới nhất của AGRU dưới dạng các tấm nhựa, thanh nhựa được làm từ vật liệu PE100 RC dùng để sản xuất thiết bị, bồn chứa có ưu điểm là khả năng chống lại sự phát triển của các nứt gẫy cao.

Các sản phẩm bán thành phẩm này được ghép nối thi công bằng nhiều phương pháp như hàn nối, ép đùn, hàn khí nóng hoặc hàn đối đầu.

 

Ưu điểm của sản phẩm Agru Semi-Finished:

- Dải sản phẩm rộng, các tấm ECTFE được ép có độ dày lên tới 30mm

- Kháng chịu hóa chất rất tốt

- Chất lượng Nguyên liệu cao gồm PE 100-RC, PVDF, ECTFE, ...“

- Khả năng hàn nối tốt

- Sản phẩm không bị rỗ, được kiểm tra siêu âm khi sản xuất

- Chống mài mòn cao

- Các sản phẩm sạch

- Hệ số ma sát thấp

- Các tấm nhựa phẳng tuyệt đối

- Bền cơ học cao

- Độ co tốt, như co ngót nhiệt

- Tính chất co ngót nhiệt tốt

- Các thanh nhựa đặc là tròn tuyệt đối

- Khả năng linh động

- Độ đồng nhất cao

- Cách nhiệt rất tốt

- Đóng gói bảo quản và vận chuyển rất tốt

- Không độc hại

- Chống nứt gãy cao

- Trọng lượng nhẹ

 

Các lĩnh vực ứng dụng chính:

- Bồn mạ hoặc tẩy rửa axit, bazơ

- Lắp đặt hệ thống thu gom, xử lý khí thải, thông hơi

- Xục khí hoặc hệ thống thoát khí thải

- Bàn ướt phòng lab hoặc thiết bị công nghệ

- Chế tạo công cụ

- Các sản phẩm cơ khí

- Chế tạo bồn, bể chứa hóa chất, nước

- Các sản phẩm dập nóng

- Lót bồn, bể phản ứng

- Hệ thống xây dựng nhẹ

- Lót thiết bị ly tâm hoặc hấp thụ khí thải

- Đĩa cắt

 

Online Catalog:

· PP Gray Semi Finished Products

Sheets

Round Bars

Welding-Rod

· PP Natural Semi Finished Products

Sheets

Welding-Rod

· PP White Semi Finished Products

Sheets

Welding-Rod

· PE100 Black Semi Finished Products

Sheets

Welding-Rod

 

· PE100-RC black Semi Finished Products

Sheets

Round Bars

Welding-Rod

· PE Natural Semi Finished Products

Sheets

Welding-Rod

· PPs Semi Finished Products

Sheets

Welding-Rod

· PPs-el Semi Finished Products

Sheets

Round Bars

Welding-Rod

· PPB 2222 Semi Finished Products

Sheets

Welding-Rod

· HDPE-el Semi Finished Products

Sheets

Round Bars



Thông số kỹ thuật

Đặc điểm của vật liệu:

PE100

PP-H

PP-R

PP-B2222

PE-el

PP-s

PVDF

ECTFE

Tỉ trọng [g/cm³]

0.96

0.91

0.91

0.91

0.99

0.93

1.78

1.68

Độ bền kéo [MPa]

25

30

25

26

26

30

50

30

E-modulus [MPa]

1100

1300

900

1100

1150

1300

2000

1690

Độ đãn nở [K-1×10-4]

1.8

1.6

1.6

1.6

1.8

1.6

1.2

0.8

Kháng UV

Yes

No

No

No

Yes

No

Yes

Yes

Màu sản phẩm

Black

Grey

Grey

Grey

Black

Grey

Natural

Natural

Button