Kìm cắt ống nhựa - REED (made in USA)

Kìm cắt ống nhựa - REED (made in USA)

Kìm cắt REED với lưỡi cắt được tăng cứng dùng để cắt ống nhựa PVC, PE, PP, PẼ và ABS. Với ống CPVC lên tới 1-1/4”DN32 thì nên dùng các kìm cắt RS1PLT, RS7290, hoặc RSP1 do các kìm cắt này có lưỡi cắt mỏng hơn. Kìm cắt RS2 có thể cắt được ống CPVC lên tới 2”DN50, RSP1 cũng dùng để cắt ống PVDF. Các kìm RS1 và RS1PLT với 7 nấc cắt và cơ cấu tối ưu giúp việc cắt ống được dễ dàng. Kìm cắt RS1PLT được lắp lưỡi cắt bằng thép mạ nicken, chống rỉ. Kìm cắt RSP1 giúp cắt được các ống nhựa cứng như CPVC cũng như tránh móp méo với các ống nhựa mỏng. Kìm cắt RS2 cắt được các ống với đường kính lên tới 2”DN50, tay kìm dài giúp cắt ống dễ dàng. Các lưỡi cắt có thể được mài cho sắc lại hoặc thay thế để có thể cắt ống dễ dàng và sử dụng được lâu dài.

ƯU ĐIỂM

  • Kìm cắt ống dùng rất tốt cho các ống PVC, PE, PP, PEX và ABS.
  • Cắt ống dễ dàng và trơn chu.
  • Một số kìm cắt có thể dùng để cắt ống CPVC (xem bảng bên dưới).
  • Lưỡi cắt có thể dễ dàng thay thế hoặc mài để giúp sử dụng kìm lâu dài và cắt nhanh hơn.

 

Thông số kỹ thuật

Model SP

Mã SP

Size ống cắt được

Chiều dài

Loại ống cắt được

Trọng lượng

OD in

O.Dmm

in

mm

lbs

kg

RS1PLT

04175

1 1/4" nom. IPS
(1.66" actual O.D.)

42

8.3

210

PE, PP, PEX, ABS,
PVC, CPVC, Nylon
Tubing, Similar Soft
Plastics and Rubber Materials

0.8

0.4

RS1

04176

1 1/4" nom. IPS
(1.66" actual O.D.)

42

8.3

210

PE, PP, PEX, ABS,
PVC, Nylon Tubing,
Similar Soft Plastics and Rubber Materials

0.8

0.4

RS2

04177

2" nom. IPS
(2.4" actual O.D.)

63

17.0

440

PE, PP, PEX, PVC,
CPVC, Similar Soft
Plastics and Rubber Materials

2.8

1.3

RS7290

04182

2" nom. IPS
(2.4" actual O.D.)

63

13.25

337

PE, PP, PEX, ABS,
PVC, Similar Soft
Plastics and Rubber Materials

2.4

1.1

RSP1

04276

1 1/4" nom. IPS
(1.66" actual O.D.)

42

8.75

222

PVDF, PE, PP, PEX,
ABS, PVC, CPVC,
Similar Soft Plastics and Rubber Materials

0.9

0.4

Button