Liên hệ: 0903255331
Email: support@sdt.com.vn

Van điều khiển bằng tay Asahi – Hệ thống van nhựa công nghiệp Nhật Bản | SDT Group

Hệ thống van điều khiển bằng tay Asahi – Giải pháp van nhựa công nghiệp Nhật Bản

1. Giới thiệu tổng quan

Asahi là thương hiệu hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực vật liệu đường ống nhựa, phụ kiện và van công nghiệp. Dòng sản phẩm van điều khiển bằng tay Asahi được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận hành thủ công với độ tin cậy cao, chịu được hóa chất ăn mòn, thích hợp cho nhiều lĩnh vực như xử lý nước, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp nặng.

Trên danh mục chính thức Asahi, hệ thống van điều khiển bằng tay bao gồm đầy đủ các dòng: van bi, van bướm, van màng, van một chiều, van cổng, van chặn, van kim, van lọc Y, v.v. Mỗi loại được sản xuất với độ chính xác cao, đảm bảo vận hành ổn định và tuổi thọ lâu dài trong mọi điều kiện môi trường.

2. Danh mục van điều khiển bằng tay Asahi

2.1. Van màng (Diaphragm Valve)

  • Type 14 (15–100 mm / ½”–4”): Van màng phổ thông, đóng mở bằng màng đàn hồi chịu hóa chất. Phù hợp áp suất trung bình, dễ bảo trì và có chuẩn kết nối ANSI, DIN, JIS.
  • True Union Type 14 (15–50 mm): Dạng union giúp tháo lắp nhanh mà không cần tháo toàn bộ đường ống. Ứng dụng trong phòng thí nghiệm hoặc hệ thống xử lý nước nhỏ.
  • Type 15 (125, 150 mm): Van màng kích thước lớn, dùng trong đường ống chính hoặc bể hóa chất. Vật liệu PP, PVDF chịu ăn mòn cao.
  • Type 72 (200, 250 mm): Dòng công suất lớn, thích hợp xử lý nước thải và nhà máy hóa chất quy mô lớn.

2.2. Van bi (Ball Valve)

  • Type 21 (15–100 mm): Van bi nhựa hai chiều, gioăng làm kín chịu hóa chất, thao tác nhanh, phù hợp hệ thống áp suất thấp đến trung bình.
  • Type 27 (13–50 mm): Van bi nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, dùng trong phòng thí nghiệm hoặc hệ thống phụ trợ.
  • Type 23 (15–100 mm): Van bi ba ngã (T hoặc L), chuyển hướng hoặc phân nhánh dòng chảy linh hoạt.
  • Type 23H (25–40 mm): Phiên bản nhỏ của 3-way valve, lý tưởng cho hệ thống nhỏ, yêu cầu độ chính xác cao.
  • Lab Cock: Van bi mini cho ứng dụng thí nghiệm, lưu lượng nhỏ, thao tác nhẹ nhàng và tiện dụng.

2.3. Van bướm (Butterfly Valve)

  • Type 55 (50–250 mm): Van bướm phổ thông, thân nhựa chịu hóa chất, thích hợp cho hệ thống xử lý nước và hóa chất.
  • Type 57 (40–350 mm): Van bướm tiêu chuẩn, vận hành nhanh, độ kín cao, dễ lắp đặt giữa các mặt bích.
  • Type 56 (400 mm): Van bướm kích thước lớn, dùng trong đường ống chính cấp nước hoặc hồi lưu.
  • Type 75 (450–600 mm): Phục vụ lưu lượng rất lớn trong các mạng ống công nghiệp trọng điểm.
  • Type 57L & 57TL (80–300 mm): Kiểu lug giúp tháo lắp dễ dàng, phù hợp vị trí cần bảo trì thường xuyên.
  • Rotary Damper (40–600 mm): Van điều tiết lưu lượng kiểu đĩa xoay, dùng trong hệ thống khí, HVAC hoặc điều hòa dòng.

2.4. Van một chiều (Check Valve)

  • Swing Check (15–200 mm): Van một chiều dạng cánh lật, ngăn dòng ngược trong hệ thống bơm và xử lý nước.
  • Wafer Check (80–300 mm): Kiểu wafer mỏng, lắp giữa hai mặt bích, tối ưu không gian lắp đặt.
  • Ball Check (15–100 mm): Van một chiều dạng bi, cấu trúc đơn giản, dễ tháo rửa nhờ kiểu union.
  • Foot Valve (15–100 mm): Van chân bơm có lưới lọc rác, ngăn dòng chảy ngược hiệu quả.

2.5. Van cổng (Gate Valve)

  • Type-S (40–200 mm): Van cổng nắp mềm, đóng mở hoàn toàn, phù hợp cho hệ thống nước và hóa chất.
  • Type-P (32–350 mm): Van cổng kiểu plug, chịu áp cao, độ mài mòn thấp, dùng trong môi trường khắc nghiệt.

2.6. Van chặn & van đồng hồ

  • Stop Valve (15–100 mm): Van chặn dòng, dùng để ngắt hoặc điều tiết lưu lượng nhỏ.
  • Gauge Valve (20, 25 mm): Van kết nối đồng hồ đo áp, cho phép tháo lắp thiết bị đo an toàn.

2.7. Van điều chỉnh lưu lượng (Control Valve)

  • Self Control (15–50 mm): Van tự điều chỉnh lưu lượng theo áp suất, không cần điều khiển điện hoặc khí nén.
  • Constant Flow (15–100 mm): Duy trì lưu lượng ổn định dù áp lực thay đổi, lý tưởng cho hệ thống cấp nước.
  • Needle Valve (15–25 mm): Van kim điều chỉnh dòng nhỏ, độ chính xác cao, dùng trong khí nén hoặc hóa chất.

2.8. Phụ trợ & lọc

  • Y-Strainer (15–100 mm): Lọc cặn dạng chữ Y, bảo vệ van và thiết bị đường ống.
  • Air Release Valve (25–200 mm): Van xả khí tự động, loại bỏ bọt khí trong hệ thống.
  • Pinch Valve Type-01 (25 mm): Van bóp đàn hồi, thích hợp cho dung dịch bùn hoặc hạt rắn lơ lửng.

3. Ưu điểm nổi bật của van Asahi

  • Vật liệu nhựa cao cấp (PP, PVC, PVDF) chịu ăn mòn mạnh và hóa chất đặc thù.
  • Độ bền cao, vận hành ổn định, bảo trì dễ dàng nhờ thiết kế union hoặc lug.
  • Đa dạng kích thước từ DN15 đến DN600 (½” đến 24”), phù hợp nhiều ứng dụng.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: ANSI, DIN, JIS, tương thích hệ thống đa quốc gia.

4. Ứng dụng thực tế

  • Xử lý nước sạch, nước thải và tuần hoàn nước công nghiệp.
  • Ngành hóa chất, axit, kiềm, dược phẩm, thực phẩm.
  • Hệ thống HVAC, khí nén, phòng thí nghiệm và dây chuyền sản xuất.
  • Hệ thống phòng cháy chữa cháy và cấp thoát nước đô thị.

5. Lý do chọn SDT Group

SDT Group là đơn vị cung cấp chính hãng dòng van nhựa Asahi tại Việt Nam. Chúng tôi hỗ trợ đầy đủ tài liệu kỹ thuật, bản vẽ CAD, hướng dẫn lắp đặt và dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp. Mỗi sản phẩm trước khi giao đều được kiểm tra, thử nghiệm kỹ lưỡng để đảm bảo vận hành trơn tru 100%.

6. Liên hệ tư vấn & báo giá

Để nhận báo giá, catalog, bản vẽ kỹ thuật hoặc tư vấn lựa chọn dòng van Asahi phù hợp với hệ thống của bạn, vui lòng liên hệ SDT Group qua:

Hotline/Zalo: 0903255331
Email: support@sdt.com.vn