Van Bi Nhựa uPVC, cPVC: Hướng Dẫn Kỹ Thuật, Báo Giá & Lựa Chọn Toàn Tập 2025
Cuộc Cách Mạng Vật Liệu Trong Ngành Van Công Nghiệp - Vì Sao Van Bi Nhựa Lên Ngôi?
Trong thế giới đường ống công nghiệp và dân dụng, việc lựa chọn một chiếc van phù hợp không chỉ quyết định hiệu suất vận hành mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và chi phí của toàn bộ hệ thống. Trong nhiều thập kỷ, các loại van kim loại truyền thống như van đồng, van gang hay van inox đã chiếm vị thế độc tôn. Tuy nhiên, chúng luôn đi kèm với những "nỗi đau" cố hữu: chi phí đầu tư ban đầu cao, trọng lượng nặng gây khó khăn cho việc lắp đặt, và đặc biệt là bài toán nan giải về sự ăn mòn khi phải làm việc trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước thải công nghiệp, hay nước mặn.
Trước những thách thức đó, ngành khoa học vật liệu đã mang đến một câu trả lời đột phá: van bi nhựa (plastic ball valve). Đây không chỉ là một sự thay thế, mà là một cuộc cách mạng thực sự. Dẫn đầu trong cuộc cách mạng này là hai "chiến binh" ưu tú: van bi nhựa (plastic ball valve) uPVC và van bi nhựa (plastic ball valve) cPVC. Chúng ra đời để giải quyết triệt để những vấn đề mà van kim loại để lại, mang đến một giải pháp toàn diện với hiệu quả kinh tế vượt trội, độ bền đáng kinh ngạc, khả năng chống ăn mòn gần như tuyệt đối và trọng lượng nhẹ đến không ngờ.
Bài viết này không chỉ là một trang giới thiệu sản phẩm thông thường. Đây là một "cẩm nang toàn tập" được biên soạn bởi các chuyên gia, với mục tiêu cung cấp cho bạn một cái nhìn sâu sắc và toàn diện nhất về thế giới van bi nhựa. Dù bạn là một kỹ sư đang thiết kế hệ thống, một nhà thầu đang tìm kiếm giải pháp tối ưu chi phí, hay một người dùng cá nhân muốn tự tay xây dựng hệ thống tưới tiêu, bài viết này sẽ trang bị cho bạn đủ kiến thức để tự tin lựa chọn, lắp đặt và vận hành.
Chúng ta sẽ cùng nhau giải đáp những câu hỏi cốt lõi nhất:
Van bi nhựa là gì và cấu tạo của nó có gì đặc biệt?
Khi nào nên chọn van bi nhựa uPVC và khi nào van bi nhựa cPVC là lựa chọn bắt buộc?
Báo giá các loại van bi nhựa D21, D27, D34, D42, D60... là bao nhiêu?
Làm thế nào để phân biệt và lựa chọn các loại van bi nhựa rắc co, dán keo, mặt bích?
Mua van bi nhựa chính hãng, chất lượng cao ở đâu để đảm bảo an toàn cho công trình?
Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá giải pháp van công nghiệp của tương lai.
Giải Mã Van Bi Nhựa: Cấu Tạo Chi Tiết và Nguyên Lý Hoạt Động
Để thực sự hiểu tại sao van bi nhựa lại là một lựa chọn thông minh, chúng ta cần "mổ xẻ" và khám phá cấu trúc kỹ thuật bên trong cũng như cơ chế vận hành đơn giản mà hiệu quả của nó.
Van bi nhựa (plastic ball valve) Là Gì?
Van bi nhựa, với tên gọi kỹ thuật quốc tế là Plastic Ball Valve, là một thiết bị cơ khí được chế tạo chủ yếu từ các loại polymer kỹ thuật cao, có chức năng điều khiển dòng chảy của lưu chất (chất lỏng hoặc khí) trong một hệ thống đường ống. "Trái tim" của nó là một viên bi (quả bóng) được đục một lỗ xuyên tâm. Bằng cách xoay viên bi này một góc 90 độ, van có thể MỞ hoàn toàn, ĐÓNG hoàn toàn hoặc điều tiết dòng chảy một cách chính xác.
Điểm khác biệt cốt lõi và cũng là ưu thế vượt trội của dòng van này nằm ở vật liệu chế tạo. Thân van và các bộ phận quan trọng khác được làm từ các loại nhựa chuyên dụng như PVC, uPVC, cPVC, PPH, PP. Chính điều này đã mang lại cho van bi nhựa những đặc tính ưu việt mà van kim loại khó có thể sánh được, đặc biệt là khả năng kháng hóa chất và chống ăn mòn tuyệt vời trong những môi trường khắc nghiệt nhất.
"Mổ Xẻ" Cấu Tạo Bên Trong Của Một Van Bi Nhựa Tiêu Chuẩn
Một chiếc van bi nhựa, dù trông đơn giản, lại là sự kết hợp tinh tế của nhiều bộ phận được thiết kế chính xác. Cấu tạo của một van bi nhựa tiêu chuẩn bao gồm:
Thân van (Body): Đây là bộ khung xương chính, bao bọc và bảo vệ tất cả các chi tiết bên trong. Thân van được đúc nguyên khối từ nhựa uPVC, cPVC, PP hoặc PPH, đảm bảo độ cứng vững và khả năng chịu áp lực. Tùy theo thiết kế, thân van có thể là dạng liền một mảnh (1PC), hoặc ghép từ hai mảnh (2PC), ba mảnh (3PC) để dễ dàng cho việc bảo trì.
Bi van (Ball): Được ví như "trái tim" của van, bi van là một quả cầu được đục lỗ xuyên tâm, trực tiếp tham gia vào quá trình đóng mở dòng chảy. Bi van có thể được làm từ cùng vật liệu với thân van như
uPVC, cPVC để đảm bảo tính đồng nhất về kháng hóa chất, hoặc được làm từ thép không gỉ (Inox 304, 316) để tăng cường độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn trong một số ứng dụng đặc biệt.
Trục van (Stem): Là thanh kim loại hoặc nhựa cứng, có nhiệm vụ kết nối bộ phận điều khiển bên ngoài (tay gạt) với bi van bên trong. Trục van truyền mô-men xoắn từ tay gạt để xoay bi van, thực hiện thao tác đóng hoặc mở. Vật liệu phổ biến cho trục van là thép không gỉ hoặc nhựa uPVC có độ bền cao.
Gioăng làm kín (Seat/Seal): Đây là bộ phận cực kỳ quan trọng, quyết định đến khả năng chống rò rỉ của van. Gioăng làm kín (còn gọi là seat) được đặt ở giữa bi van và thân van, tạo ra một lớp đệm kín khít khi van ở trạng thái đóng. Vật liệu của gioăng phải được lựa chọn cẩn thận để phù hợp với loại lưu chất và nhiệt độ làm việc, phổ biến nhất là EPDM (dùng cho nước), PTFE (Teflon), và FPM (Viton) (dùng cho hóa chất).
Bộ phận vận hành (Actuator/Handle): Đây là bộ phận để người dùng tương tác với van.
Tay gạt (Lever Handle): Phổ biến nhất, cho phép đóng/mở nhanh chóng và dễ dàng.
Tay quay (Gear/Wheel Handle): Dạng vô lăng, thường được trang bị hộp số trợ lực cho các van có kích thước lớn (từ DN150 trở lên) để việc vận hành trở nên nhẹ nhàng hơn.
Bệ đỡ lắp bộ điều khiển: Nhiều van được thiết kế với mặt bích tiêu chuẩn trên đỉnh để dễ dàng tích hợp với bộ điều khiển điện (Electric Actuator) hoặc bộ điều khiển khí nén (Pneumatic Actuator), phục vụ cho các hệ thống tự động hóa hoàn toàn.
Nguyên Lý Hoạt Động Trực Quan Của Van bi nhựa (plastic ball valve) uPVC, cPVC
Nguyên lý hoạt động của van bi nhựa vô cùng đơn giản và hiệu quả, đây cũng là một trong những lý do khiến nó được ưa chuộng:
Trạng thái MỞ: Khi tay gạt được đặt song song với thân van (và đường ống), trục van sẽ xoay viên bi sao cho lỗ của bi thẳng hàng với hướng dòng chảy. Lúc này, van mở hoàn toàn, cho phép lưu chất đi qua với tổn thất áp suất rất nhỏ.
Trạng thái ĐÓNG: Khi người vận hành xoay tay gạt một góc 90 độ so với vị trí ban đầu (vuông góc với đường ống), trục van sẽ xoay viên bi. Phần thân đặc, không có lỗ của bi sẽ chắn ngang dòng chảy, ngăn không cho lưu chất đi qua. Van lúc này ở trạng thái đóng hoàn toàn và kín khít.
Ưu điểm của cơ chế này là thao tác đóng/mở diễn ra rất nhanh, dứt khoát. Đồng thời, người vận hành có thể dễ dàng nhận biết trạng thái của van chỉ bằng cách nhìn vào vị trí của tay gạt, một yếu tố quan trọng trong vận hành an toàn hệ thống.
uPVC vs. cPVC: "Trận Chiến" Vật Liệu - Lựa Chọn Nào Tối Ưu Cho Hệ Thống Của Bạn?
Đây có lẽ là phần quan trọng nhất, là chìa khóa giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh, tránh lãng phí chi phí cho những tính năng không cần thiết hoặc tệ hơn là gây ra rủi ro kỹ thuật do lựa chọn sai vật liệu. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa van bi nhựa uPVC và van bi nhựa cPVC sẽ quyết định sự thành bại của hệ thống đường ống của bạn.
Nhựa uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride): Hãy hình dung uPVC là "người hùng kinh tế". Đây là loại nhựa PVC nguyên bản, không được thêm vào các chất hóa dẻo, tạo nên một vật liệu có độ cứng rất cao, bền chắc và ổn định. Ưu điểm lớn nhất và không thể chối cãi của
van bi nhựa uPVC là khả năng chống ăn mòn tốt trong điều kiện nhiệt độ thông thường và đặc biệt là chi phí cực kỳ cạnh tranh. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng không đòi hỏi khả năng chịu nhiệt độ cao.
Nhựa cPVC (Chlorinated Polyvinyl Chloride): Nếu uPVC là người hùng kinh tế, thì cPVC chính là "phiên bản nâng cấp" dành cho những nhiệm vụ khắc nghiệt. Vật liệu này được tạo ra bằng cách cho phân tử PVC trải qua một quá trình gọi là clo hóa. Quá trình này làm thay đổi cấu trúc phân tử, mang lại cho cPVC hai sức mạnh vượt trội:
khả năng chịu nhiệt độ cao và khả năng kháng hóa chất mạnh hơn đáng kể so với uPVC.
Khi nào nên chọn van bi nhựa uPVC?
Van bi nhựa uPVC là lựa chọn tối ưu và tiết kiệm nhất cho các hệ thống sau:
Hệ thống cấp nước sạch, nước sinh hoạt: Dùng trong các công trình dân dụng, tòa nhà, khu công nghiệp nơi nhiệt độ nước không vượt quá 60°C.
Hệ thống tưới tiêu nông nghiệp: Với quy mô lớn, yếu tố chi phí là hàng đầu. Van uPVC vừa rẻ, vừa bền bỉ với thời tiết và không bị ảnh hưởng bởi các loại phân bón, hóa chất nông nghiệp thông thường.
Hệ thống xử lý nước thải: Phù hợp cho các giai đoạn nước thải đã qua xử lý, có nồng độ hóa chất thấp và nhiệt độ ổn định.
Hệ thống hồ bơi, nuôi trồng thủy sản: Khả năng chống ăn mòn của nước chứa clo hoặc nước mặn, đồng thời không tiết độc tố, đảm bảo an toàn cho sinh vật.
Các ứng dụng công nghiệp nhẹ không có yêu cầu đặc biệt về nhiệt độ và hóa chất nồng độ cao.
Khi nào nên chọn van bi nhựa cPVC?
Đừng vì tiết kiệm chi phí mà lựa chọn sai lầm. Van bi nhựa cPVC là yêu cầu gần như bắt buộc và là giải pháp an toàn duy nhất cho các ứng dụng:
Hệ thống đường ống dẫn nước nóng: Bất kỳ hệ thống nào có nhiệt độ vận hành liên tục trên 60°C, chẳng hạn như đường ống cấp nước nóng trong các tòa nhà, khách sạn, nhà máy.
Nhà máy hóa chất: Dùng để vận chuyển các loại axit, bazơ, muối và dung môi hữu cơ có nồng độ cao và tính ăn mòn mạnh, nơi mà uPVC không thể chịu đựng được.
Các ngành công nghiệp đặc thù: Như mạ điện, sản xuất bán dẫn, dược phẩm, nơi các quy trình sản xuất đòi hỏi nhiệt độ làm việc có thể lên tới 90-95°C.
Các khu vực yêu cầu tiêu chuẩn chống cháy cao hơn: cPVC có chỉ số bắt lửa cao hơn và tự dập tắt khi không còn nguồn nhiệt, an toàn hơn uPVC trong trường hợp có hỏa hoạn.
Để có cái nhìn trực quan nhất, hãy tham khảo bảng so sánh chi tiết dưới đây.
Bảng so sánh chi tiết Van Bi Nhựa uPVC và Van Bi Nhựa cPVC
Tiêu Chí | Van Bi Nhựa uPVC | Van Bi Nhựa cPVC | Ghi Chú & Tầm Quan Trọng |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, nhưng giới hạn (thường ≤ 60°C, một số loại ≤ 45°C) | Vượt trội, có thể làm việc liên tục ở 90-95°C | Đây là yếu tố quyết định hàng đầu khi lựa chọn, đặc biệt cho hệ thống nước nóng. |
Kháng hóa chất | Tốt với nhiều loại axit, kiềm, muối loãng. | Rất tốt, kháng được cả các axit oxy hóa mạnh và hóa chất ở nhiệt độ cao. | cPVC là lựa chọn bắt buộc cho các ứng dụng hóa chất công nghiệp nặng. |
Độ cứng & Bền cơ học | Rất cứng, bền chắc. | Cứng và dẻo dai hơn, chịu va đập tốt hơn. | cPVC mang lại sự an tâm hơn về độ bền vật lý. |
Áp suất làm việc | Tốt ở nhiệt độ thường (thường là PN10, PN16). | Chịu được áp suất cao ngay cả ở nhiệt độ cao. | Đảm bảo van không bị biến dạng hoặc hỏng hóc dưới áp lực hệ thống. |
Màu sắc nhận biết | Thường là màu xám đậm, trắng, xanh. | Thường là màu xám sáng, vàng nhạt. | Giúp kỹ thuật viên dễ dàng nhận biết loại vật liệu trong hệ thống. |
Chi phí | Rất kinh tế, giá thành thấp. | Cao hơn uPVC đáng kể. | Yếu tố quan trọng khi cân đối ngân sách cho các dự án quy mô lớn. |
Ứng dụng tiêu biểu | Cấp nước lạnh, tưới tiêu, thoát nước, hồ bơi, nuôi trồng thủy sản. | Dẫn nước nóng, công nghiệp hóa chất, mạ điện, sản xuất bán dẫn. | Lựa chọn đúng ứng dụng giúp tối ưu hiệu quả và chi phí. |
Việc cân nhắc giữa chi phí và yêu cầu kỹ thuật là bài toán mà mọi nhà đầu tư đều phải đối mặt. Một số người có thể chọn uPVC rẻ hơn cho mọi ứng dụng mà không lường trước được hậu quả khi nhiệt độ hoặc hóa chất vượt ngưỡng cho phép, dẫn đến hỏng hóc và chi phí thay thế tốn kém hơn nhiều. Ngược lại, việc sử dụng cPVC đắt tiền cho một hệ thống nước lạnh đơn giản là một sự lãng phí không cần thiết. Bằng cách hiểu rõ "trận chiến" vật liệu này, bạn không chỉ mua một sản phẩm, mà bạn đang đầu tư vào sự ổn định, an toàn và hiệu quả kinh tế lâu dài cho hệ thống của mình.
Toàn Cảnh Các Loại Van bi nhựa (plastic ball valve) uPVC & cPVC Phổ Biến Nhất Thị Trường
Sau khi đã xác định được vật liệu phù hợp (uPVC hay cPVC), bước tiếp theo là lựa chọn đúng loại van dựa trên thiết kế và chức năng. Thị trường van bi nhựa vô cùng đa dạng, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau để đáp ứng mọi yêu cầu lắp đặt và vận hành. Việc nắm rõ các loại van này sẽ giúp bạn tìm kiếm chính xác sản phẩm mình cần.
Phân Loại Theo Kiểu Kết Nối
Kiểu kết nối quyết định cách thức van được lắp đặt vào đường ống, ảnh hưởng đến độ linh hoạt, khả năng bảo trì và chi phí thi công.
Van Bi Nhựa Rắc Co (Union Ball Valve)
Mô tả: Đây là loại van thông minh và linh hoạt nhất. Đặc điểm nhận dạng là hai đầu van có khớp nối rắc co (union) có thể vặn ra một cách dễ dàng. Thiết kế này cho phép người dùng tháo rời thân van ra khỏi hệ thống để bảo trì, sửa chữa hoặc thay thế mà không cần phải cắt ống. Đây là một ưu điểm vượt trội so với các kiểu kết nối cố định.
Từ khóa liên quan: van bi nhựa rắc co, van bi nhựa 2 đầu rắc co, van bi rắc co upvc, van bi rắc co dán keo, van bi rắc co phi 60.
Ứng dụng lý tưởng: Các hệ thống đòi hỏi bảo trì định kỳ, dễ dàng thay đổi cấu trúc như hệ thống lọc nước, hồ cá Koi, bể bơi, phòng thí nghiệm, và các điểm lắp đặt quan trọng cần kiểm tra thường xuyên.
Van Bi Nhựa Dán Keo (Solvent Weld / Socket Ball Valve)
Mô tả: Đây là loại van bi nhựa phổ biến và kinh tế nhất. Hai đầu của van được thiết kế dạng lỗ trơn (socket) để kết nối trực tiếp với ống nhựa bằng keo dán chuyên dụng cho PVC, uPVC hoặc cPVC. Mối nối này sau khi khô sẽ tạo thành một liên kết cố định, bền vững và kín khít.
Từ khóa liên quan: van bi nhựa dán keo, van bi dán keo phi 21, van khóa nước dán ống pvc, van bi nhựa pvc bình minh.
Ứng dụng lý tưởng: Các hệ thống cấp thoát nước quy mô lớn, hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, và các đường ống công nghiệp không yêu cầu tháo lắp hay bảo trì van thường xuyên.
Van Bi Nhựa Mặt Bích (Flanged Ball Valve)
Mô tả: Dành cho các ứng dụng công nghiệp nặng và đường ống kích thước lớn (thường từ DN50 - Φ60 trở lên). Hai đầu van được đúc liền với mặt bích, trên đó có các lỗ để bắt bu-lông kết nối với mặt bích của đường ống hoặc thiết bị khác. Kiểu kết nối này đảm bảo sự chắc chắn tối đa, chịu được áp lực và rung động cao.
Từ khóa liên quan: van bi nhựa mặt bích, van bi mặt bích upvc, van bi mặt bích jis 10k, van bi nhựa dn100.
Ứng dụng lý tưởng: Hệ thống đường ống trong các nhà máy công nghiệp, nhà máy xử lý nước thải, nhà máy hóa chất, nơi yêu cầu độ an toàn và chống rò rỉ tuyệt đối.
Van Bi Nhựa Nối Ren (Threaded Ball Valve)
Mô tả: Loại van này có hai đầu được tiện ren (ren trong hoặc ren ngoài) để kết nối với các phụ kiện hoặc đường ống có sẵn đầu ren. Mặc dù ít phổ biến hơn cho thân van chính so với các loại trên, nó vẫn rất hữu dụng trong nhiều trường hợp cụ thể.
Từ khóa liên quan: van bi nhựa ren trong, van khóa nước nối ren pvc, van bi nhựa phi 27 ren ngoài.
Ứng dụng lý tưởng: Dùng để kết nối với các thiết bị đo (đồng hồ áp suất, cảm biến), các điểm lấy mẫu lưu chất, hoặc kết nối vào các hệ thống ống kim loại có sẵn đầu ren.
Phân Loại Theo Phương Thức Vận Hành
Van Bi Nhựa Tay Gạt: Loại cơ bản và thông dụng nhất, vận hành hoàn toàn bằng sức người thông qua một tay gạt. Ưu điểm là đóng mở nhanh, chi phí thấp, dễ sử dụng.
Van Bi Nhựa Điều Khiển Điện: Được tích hợp một bộ điều khiển điện (mô-tơ điện) sử dụng nguồn điện 24V, 220V. Cho phép vận hành van từ xa, tự động theo lịch trình hoặc tín hiệu từ cảm biến. Đây là lựa chọn không thể thiếu cho các hệ thống tự động hóa, nhà máy thông minh.
Van Bi Nhựa Điều Khiển Khí Nén: Sử dụng một bộ truyền động bằng khí nén để đóng mở van. Ưu điểm là tốc độ đóng mở cực nhanh, hoạt động mạnh mẽ và đặc biệt an toàn trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ cao (như nhà máy hóa chất, xăng dầu) nơi việc sử dụng thiết bị điện bị hạn chế.
Phân Loại Theo Cấu Trúc Đặc Biệt
Van Bi Nhựa 3 Ngã (3-Way Ball Valve): Đây là một thiết kế đặc biệt với 3 cửa kết nối, thay vì 2 cửa như thông thường. Bi van bên trong có lỗ được khoan theo dạng chữ "T" (T-port) hoặc chữ "L" (L-port). Van 3 ngã cho phép thực hiện các chức năng phức tạp như phân chia một dòng chảy thành hai hướng, trộn hai dòng chảy lại thành một, hoặc chuyển hướng dòng chảy từ nguồn này sang nguồn khác. Việc sử dụng một van 3 ngã có thể thay thế cho 2 hoặc 3 van 2 ngã thông thường, giúp hệ thống gọn gàng và tiết kiệm chi phí hơn.
Bảng Tra Cứu Thông Số Kỹ Thuật Van bi nhựa (plastic ball valve) (Tiêu Chuẩn Công Nghiệp)
Việc lựa chọn một chiếc van bi nhựa không chỉ dừng lại ở vật liệu và kiểu dáng. Để đảm bảo van hoạt động an toàn, bền bỉ và tương thích hoàn hảo với hệ thống, việc nắm vững các thông số kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Bảng tra cứu dưới đây tổng hợp các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của các loại van bi nhựa uPVC và cPVC phổ biến, giúp các kỹ sư, nhà thầu và người mua hàng có một tài liệu tham khảo nhanh chóng và chính xác.
Bảng Tra Cứu Nhanh Thông Số Kỹ Thuật Van Bi Nhựa uPVC & cPVC
Loại Van & Vật Liệu | Kích Thước (DN / Phi) | Áp Suất Làm Việc (PN) | Nhiệt Độ Tối Đa | Kiểu Kết Nối | Tiêu Chuẩn Mặt Bích | Vật Liệu Gioăng Phổ Biến |
Van Bi Rắc Co uPVC | DN15 (Φ21) - DN100 (Φ114) | PN10 (10 bar / 150 PSI) | 60°C | Rắc co, Dán keo | N/A | EPDM, FPM |
Van Bi Rắc Co cPVC | DN15 (Φ21) - DN100 (Φ114) | PN10 (10 bar / 150 PSI) | 95°C | Rắc co, Dán keo | N/A | PTFE, FPM |
Van Bi Mặt Bích uPVC | DN50 (Φ60) - DN200 (Φ220) | PN10, PN16 | 60°C | Mặt bích | JIS, ANSI, DIN, BS | EPDM, PTFE |
Van Bi Mặt Bích cPVC | DN50 (Φ60) - DN150 (Φ168) | PN10, PN16 | 95°C | Mặt bích | JIS, ANSI, DIN, BS | PTFE, FPM |
Van Bi 3 Ngã uPVC | DN15 (Φ21) - DN100 (Φ114) | PN10 | 60°C | Rắc co, Nối ren | N/A | EPDM, FPM |
Đối với van bi nhựa mặt bích, việc lựa chọn đúng tiêu chuẩn là tối quan trọng để đảm bảo van có thể lắp vừa vặn với đường ống hoặc thiết bị hiện có. Sai tiêu chuẩn sẽ dẫn đến việc không thể lắp đặt hoặc gây rò rỉ nghiêm trọng. Dưới đây là các tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất:
JIS (Japan Industrial Standard): Tiêu chuẩn công nghiệp của Nhật Bản. Rất phổ biến tại Việt Nam và các nước châu Á. Các cấp áp lực thường gặp là JIS 5K, JIS 10K, JIS 16K, trong đó con số thể hiện áp suất tối đa mà mặt bích có thể chịu được (đơn vị kgf/cm²).
ANSI (American National Standards Institute): Tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ. Được sử dụng rộng rãi ở Bắc Mỹ và trong các dự án theo tiêu chuẩn Mỹ. Các cấp áp lực được ký hiệu bằng "Class" như ANSI Class 150 (150LB), tương đương khoảng 20 bar.
DIN (Deutsches Institut für Normung): Tiêu chuẩn của Viện Tiêu chuẩn Đức, là tiêu chuẩn thống trị tại châu Âu. Áp lực được ký hiệu bằng PN (Pressure Nominal), ví dụ DIN PN10 (chịu áp 10 bar), DIN PN16 (chịu áp 16 bar).
BS (British Standards): Tiêu chuẩn của Anh, cũng sử dụng ký hiệu PN tương tự như DIN, ví dụ BS 4504 PN10/PN16.
Khi đặt mua van mặt bích, hãy lu