Hỗ trợ kỹ thuật
- Keo dán ống nhựa công nghiệp Weld-On – 711, 717, 724, Primer P68, P70
- Van bướm điều khiển điện & khí nén SANKING – Giải pháp van nhựa công nghiệp
- Máy hàn ống nhựa HÜRNER - Giải pháp hàn ống chuyên nghiệp từ Đức
- Van nhựa Plast-O-Matic – Tổng hợp sản phẩm van công nghiệp
- Hệ thống Van tay vặn SANKING – Tổng hợp van nhựa công nghiệp
- Xử lý nước sạch và nước thải
- Các ứng dụng công nghiệp liên quan tới vận chuyển các chất ăn mòn
- Thu gom nước thải, chất thải
- Hệ thống đường ống dẫn nước sạch
- Đường ống dẫn nước làm mát hoặc nước ngưng tụ
- Ống tưới tiêu, ống nông nghiệp
- Ống chân không
Đặc điểm:
-
-
Tuân theo tiêu chuẩn ASTM D-1784, Type 1, Grade 1
-
Được cấp chứng chỉ NSF (National Sanitation Foundation) sử dụng cho dẫn nước sạch để uống.
-
Nhiệt độ sử dụng của ống UPVC lên tới 60°C (140°F)
-
Khả năng chịu hóa chất rất tốt
-
Độ nhẵn cao, đặc tính dòng tốt
-
Chi phí đầu tư thấp
-
Chi phí vận hành và bảo trì thấp
-
Không bị tác động bởi đất đá, môi trường trong các ứng dụng chôn ngầm, khi sử dụng cho các ứng dụng ngoài trời, dưới tác động của ánh nắng mặt trời thì nên được sơn bảo vệ bằng các loại sơn nước để bảo vệ chống lại tia UV.
-
Kích cỡ đa dạng từ 1⁄4” - 24" inches – (tương đương DN8 – DN600mm)
-
Độ dài tiêu chuẩn: 5,8m, 10feet hoặc 20 feet
-
Đa dạng chủng loại phụ kiện và van các loại
-
Nối ống đơn giản bằng keo, ren hoặc nối bích
-
Màu ống dùng cho công nghiệp (màu xám)
-
Thông số kỹ thuật
|
TÍNH CHẤT |
ASTM Test Method |
PVC |
|
Tính chất cơ lý, tại 73⁰F (23⁰C) |
||
|
Khối lượng riêng, g/cm3 |
D 792 |
1.41 |
|
Độ bền kéo, psi |
D 638 |
7,200 |
|
Modul đàn hồi, psi |
D 638 |
440,000 |
|
Độ bền chịu nén, psi |
D 695 |
9,000 |
|
Độ bền chịu uốn, psi |
D 790 |
13,200 |
|
Độ bền va đập, ft-lb/in |
D 265 |
0.65 |
|
Tính chất nhiệt |
||
|
Nhiệt độ biến dạng, ⁰F tại 66 psi |
D 648 |
165 |
|
Độ dẫn nhiệt, BTU/giờ/ft2/⁰F/in |
C 177 |
1.20 |
|
Hệ số dãn nở nhiệt, in/in/⁰F |
D 696 |
3.1 x 10⁻⁵ |
|
Tính chất cháy |
||
|
Nồng độ oxy tối thiểu, % |
D 2863 |
43 |
|
UL 94 Rating |
94V-0 |
|
|
Tính chất khác |
||
|
Độ hấp thụ nước, % trong 24h |
D 570 |
0.05 |
|
Màu chuẩn dùng cho ứng dụng công nghiệp |
Màu xám tối |
|
|
ASTM Cell Classification |
D 1784 |
12,454 |
|
Chứng chỉ NSF dùng cho nước uống |
Có |
|










