Hỗ trợ kỹ thuật
- Keo dán ống nhựa công nghiệp Weld-On – 711, 717, 724, Primer P68, P70
- Van bướm điều khiển điện & khí nén SANKING – Giải pháp van nhựa công nghiệp
- Máy hàn ống nhựa HÜRNER - Giải pháp hàn ống chuyên nghiệp từ Đức
- Van nhựa Plast-O-Matic – Tổng hợp sản phẩm van công nghiệp
- Hệ thống Van tay vặn SANKING – Tổng hợp van nhựa công nghiệp
Dải sản phẩm đường ống rộng với đa dạng phụ kiện lắp đặt từ size ¼” – 24” (DN8 – DN600)
Nhiều loại van để lựa chọn phù hợp với các ứng dụng công nghiệp.
Khả năng chịu hóa chất và chống ăn mòn cao: CPVC làm việc rất tốt với các lưu chất như Axit, bazơ, các hợp chất béo, chất oxi hóa và Halogen. Vui lòng tham khảo bảng “Chemical resistance data” cho các ứng dụng của khách hàng.
Không bị tác động bởi đất đá, môi trường trong các ứng dụng chôn ngầm, khi sử dụng cho các ứng dụng ngoài trời, dưới tác động của ánh nắng mặt trời thì nên được sơn bảo vệ bằng các loại sơn nước để bảo vệ chống lại tia UV.
Độ dẫn nhiệt thấp, bề mặt trong ống nhẵn nên sẽ giảm tổn thất áp suất và tăng lưu lượng.
Khả năng chống cháy cao, khi cháy không có ngọn lửa.
Nguyên liệu tuân theo tiêu chuẩn ASTM F441, Type IV, Grade 1,
Được cấp chứng chỉ NSF approved dùng cho vận chuyển nước uống
Chiều dài tiêu chuẩn: 10 feet hoặc 20 feet; màu xám trắng dùng cho công nghiệp
Chi phí lắp đặt và bảo trì rất thấp.
Ứng dụng:
Các ứng dụng chính của hệ thống đường ống CPVC SCH80 tương tự như với UPVC SCH80 nhưng ở nhiệt độ cao hơn, lên tới 93°C, như:
-
Chế biến và vận chuyển hóa chất.
-
Mạ điện, điện phân.
-
Hệ thống đường ống nước, đặc biệt là nước nóng.
-
Ống xả thải hóa chất ở nhiệt độ cao.
-
Các ứng dụng vận chuyển các lưu chất (hóa chất) nóng.
-
Khí hóa chất ăn mòn ở nhiệt độ cao.
Thông số kỹ thuật
|
TÍNH CHẤT |
ASTM Test Method |
PVC |
|
Tính chất cơ lý, tại 73⁰F (23⁰C) |
||
|
Khối lượng riêng, g/cm3 |
D 792 |
1.55 |
|
Độ bền kéo, psi |
D 638 |
8,000 |
|
Modul đàn hồi, psi |
D 638 |
360,000 |
|
Độ bền chịu nén, psi |
D 695 |
10,100 |
|
Độ bền chịu uốn, psi |
D 790 |
15,100 |
|
Độ bền va đập, ft-lb/in |
D 265 |
1.50 |
|
Tính chất nhiệt |
||
|
Nhiệt độ biến dạng, ⁰F tại 66 psi |
D 648 |
217 |
|
Độ dẫn nhiệt, BTU/giờ/ft2/⁰F/in |
C 177 |
0.95 |
|
Hệ số dãn nở nhiệt, in/in/⁰F |
D 696 |
3.4 x 10⁻⁵ |
|
Tính chất cháy |
||
|
Nồng độ oxy tối thiểu, % |
D 2863 |
60 |
|
UL 94 Rating |
V-0, 5VB, 5VA |
|
|
Tính chất khác |
||
|
Độ hấp thụ nước, % trong 24h |
D 570 |
0.03 |
|
Màu chuẩn dùng cho ứng dụng công nghiệp |
Màu xám trắng |
|
|
ASTM Cell Classification |
D 1784/D4101 |
23,447 |
|
Chứng chỉ NSF dùng cho nước uống |
Có |
|













.png)