Ống nhựa PE100, PE100-RC và phụ kiện - AGRU
Polyethylene (PE) thuộc nhóm nhựa nhiệt dẻo, đặc trưng bởi tỉ trọng thấp khi so sánh với các loại nhựa khác. PE vật liệu có sự kết hợp giữa khả năng cơ lý tốt, khả năng chịu hóa chất và ổn định nhiệt cao nên được dùng phổ biến để chế tạo đường ống.
PE (Polyethylene) có khả năng chống chịu rất tốt với nhiều loại hóa chất, tuy nhiên nó không thích hợp với các axit mạnh. PE chống chịu tốt với các dung môi như cồn, este, ketone, do đó PE không phù hợp để dùng với keo dán. PE cũng có khả năng chống khuếch tán rất tốt nên thường được dùng để làm ống dẫn khí từ nhiều năm trước.
Ống PE thường được sản xuất có màu đen giúp ống có khả năng ổn định và chống chọi lại tia UV rất tốt, chống lão hóa, do vậy ống PE cũng thường được sử dụng với các ứng dụng ngoài trời. Khả năng ổn định này cho phép ống PE có khả năng chống bị rạn nứt, vỡ khi sử dụng ngoài trời và làm tăng tuổi thọ đường ống.
Trong công nghiệp đường ống, Ống PE được ghép nối bằng nhiều phương pháp như hàn socket, hàn đối đầu, hàn điện trở. Ngoài ra, ống PE cũng có thể được nối bằng các phương pháp cơ khí khác như nối bích, nối ren, nối măng sông ngoài.
Hiện nay PE không còn được phân biệt bởi tỉ trọng của nó như LDPE, MDPE hay HDPE nữa, thay vào đó, PE được phân chia theo tiêu chuẩn ISO 9080 như PE63, PE80 hay PE100, hoặc cao hơn nữa là PE100-RC (Cracking Resistance) với nhiều ưu điểm vượt trội (xem thêm trong danh mục PE100-RC) so với PE100
Hệ thống đường ống PE do SDT cung cấp theo tiêu chuẩn DIN 8074 với ống và DIN 16963 với phụ kiện được làm hoàn toàn từ hạt nhựa nguyên sinh PE100 hoặc PE100-RC chất lượng cao, do hãng AGRU (Áo) cung cấp, sản phẩm được sản xuất hoàn toàn tại Áo, cho chất lượng, độ tin cậy và độ bền cao nhất của sản phẩm xuất xứ Châu Âu, nhưng vẫn đảm bảo giá thành cạnh tranh.
|
Kiểm tra độ bên chịu áp trong dài hạn của ống nhựa PE100 và PE100-RC của AGRU (ÁO) |
PE100 và PE100-RC có khả năng làm việc rất tốt ở nhiệt độ thấp. Nhiệt độ làm việc tối đa của ống PE100 và PE100-RC là 60°C (trong ngắn hạn là 70°C với hệ thống thoát, không áp). Chúng cũng cho thấy khả năng chịu lực, chịu mài mòn rất tốt, khả năng chịu nhiệt tăng khi nhiệt độ tăng. |
Một số các ưu điểm nổi bật của hệ thống đường ống PE100 và PE100-RC do SDT cung cấp:
- Dải sản phẩm rộng, kích cỡ đường ống lên tới OD3260mm với nhiều độ dày khác nhau từ SDR7.4 – SDR41
- Đa dạng chủng loại phụ kiện PE100, PE100-RC bao gồm: Phụ kiện hàn đối đầu (Butt Welding); Phụ kiện hàn điện (Electrofusion); Phụ kiện hàn socket (Socket fusion); Đai khởi thủy (Saddle); Phụ kiện gia công size rất lớn
- AGRU cung cấp thêm các lựa chọn ống chuyên dụng cho từng ứng dụng như: Ống PE dẫn khí nén; ống PE có chứng chỉ FM Approved dùng cho chữa cháy; ống có chứng chỉ DNV dùng cho đóng tàu; ống Mineline – chống mài mòn cao dùng cho khai mỏ; ống Sureline I, II, III với lớp PP bảo vệ và có màu chỉ dẫn dùng cho dẫn Gas, dẫn nước sạch, dẫn nước thải; Ống SureFIT dùng cho thay thế, lining đường ống thép có sẵn…
- Tỉ trọng thấp, chỉ 0.95g/cm3, nên dễ dàng thi công, lắp đặt, ống size nhỏ có thể cuộn lại, dễ dàng thi công; Khả năng làm việc với hóa chất rất tốt; Khả năng chống tia UV, chống bức xạ và chống lão hóa; Khả năng chống mài mòn rất tốt; Bề mặt trong ống nhẵn, nên tổn thất áp suất nhỏ; Có khả năng làm việc với môi trường có nhiệt độ âm sâu.
- Ống và phụ kiện được sản xuất từ nguyên vật liệu PE100 và PE100-RC cao cấp, được cung cấp bởi các nhà sản xuất nguyên vật liệu cao cấp từ Châu Âu với đầy đủ các chứng chỉ chất lượng
- Ống và phụ kiện được sản xuất hoàn toàn tại Áo, trên dây truyền, máy móc hiện đại từ Châu Âu, cho chất lượng sản phẩm và độ tin cậy cao nhất
- AGRU luôn cải tiến chất lượng sản phẩm, mở rộng danh mục, kích cỡ sản phẩm nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng với chất lượng và uy tín từ một thương hiệu lớn nhất từ Châu Âu.
- AGRU có thế mạnh về đội ngũ kỹ thuật viên, chuyên gia cao cấp, máy móc gia công hiện đại có thể gia công các chi tiết, thiết bị từ nhựa PE100, PE100-RC chính xác theo bản vẽ thiết kế của khách hàng với chất lượng được kiểm nghiệm trước khi xuất xưởng.
- Cùng với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiêm của SDT Group, được sự cố vấn, tư vấn từ các chuyên gia từ AGRU tại ÁO, sẽ mang đến cho khách hàng các tư vấn, lựa chọn tối ưu nhất, phù hợp với môi trường sử dụng, đảm bảo hoạt động lâu dài khi khách hàng sử dụng các sản phẩm đường ống nhựa PE100 và PE100-RC từ AGRU.
Dải sản phẩm tiêu biểu của AGRU:
Thông số kỹ thuật
Tính chất vật lý của ống PE (Giá trị trung bình) |
||||
Tính chất |
Phương pháp Test |
PE80 |
PE100 |
PE100-RC |
Tỉ trọng |
ISO 1183 |
0.94 g/cm3 |
0.96 g/cm3 |
0.96 g/cm3 |
Độ bền chống nứt gãy Stress cracking resistance (FNCT) |
ISO 16770 EN 12814-3 |
100h |
≥300h |
≥8760h |
Độ bền kéo (Tensile stress at yield) |
ISO 527 |
≥23MPa |
≥23MPa |
≥23MPa |
Độ dãn dẻo (Tensile stress at yield) |
ISO 527 |
≥9% |
≥9% |
≥9% |
Độ dãn đứt (Elongation at break) |
ISO 527 |
>350% |
>350% |
≥350% |
Độ xuyên kim tại 23°C (Impact strength notched) |
ISO 179 |
≥13 kJ/ m2 |
≥13 kJ/ m2 |
13 kJ/ m2 |
Độ xuyên kim tại -30°C (Impact strength notched) |
ISO 179 |
4.5 kJ/ m2 |
10 kJ/ m2 |
10 kJ/ m2 |
Modun đàn hồi (Young‘s Modulus) |
ISO 527 |
950 Mpa |
≥1000 Mpa |
≥1000 Mpa |
Hệ số dãn nở nhiệt (Linear coefficient of thermal expansion) |
DIN 53752 |
0.18 mm/m°C |
0.18 mm/m°C |
0.18 mm/m°C |
Nhiệt độ biến dạng (Heat deflection temp) |
ISO 75 |
75°C |
75°C |
75°C |
Nhiệt độ làm việc (working temperature) |
|
-40°C to 60°C |
-40°C to 60°C |
-40°C to 60°C |
Điện trở bề mặt (Surface resistivity) |
VDE 0303 |
>1013 Ω |
>1013 Ω |
>1013 Ω |
Độ dẫn nhiệt (Thermal conductivity) |
DIN 52612 |
0.43 W/m·K |
0.40 W/m·K |
0.40 W/m·K |
Khả năng cháy (Flammability) |
UL 94 DIN 4102 |
HB UL94 B2 |
HB UL94 B2 |
HB UL94 B2 |
Màu (Color) |
|
Đen Black |
Đen Black |
Đen Black |
SDR và Cách xác định SDR của đường ống PE.
SDR (Standard Dimensional Ratio) là thuật ngữ thường được dùng với các ống PP, PE, PVC, PVDF theo chuẩn DIN được đưa ra từ tiêu chuẩn ISO 4065. Theo đó SDR là tỉ lệ của đường kính ngoài của ống và độ dày của đường ống. SDR được tính theo công thức sau:
SDR = d/e = 2xS + 1
Trong đó:
e = Độ dày đường ống (mm)
d = Đường kính ngoài của ống (mm)
S = Series ống