Dụng cụ cắt ống nhựa Quick release - REED (Made in USA)
Dao cắt ống nhựa chuyên dụng do hãng REED sản xuất tại Mỹ, cắt được các ống có kích cỡ tới 10 inches (254mm). Lưỡi căt đặc biệt do REED thiết kế chuyên dùng cho các loại ống nhựa, đặc biệt lưỡi cắt có thể thay thế dễ dàng bởi cơ cấu chốt bi.
Dao cắt REED được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp, được hầu hết các hãng sản xuất ống nhựa lớn trên thế giới khuyên dùng. Dao cắt REED có nhiều kích cỡ, được dùng để cắt ống nhựa với các size từ nhỏ, trung bình và lớn. Thanh trượt gắn lưỡi dao được chế tạo từ hợp kim Magiê để tạo độ cứng, chắc cho dao, lưỡi cắt tạo ra ba via rất nhỏ.
ƯU ĐIỂM
- Thay thế lưỡi cắt đơn giản, cho phép dao cắt có thể dùng được để cắt mọi loại ống nhựa như: PVC, CPVC, PE, PP và ABS.
- Dao cắt có độ ổn định cao, không tạo nhiều đường rãnh căt trong quá trình cắt.
- Dễ dàng thay thế lưỡi dao cùn, giúp dao cắt duy trì tuổi thọ cao.
Thông số kỹ thuật
Model dao cắt |
Mã dao |
Đường kính ống cắt |
Độ dài |
k.lượng |
Mã lưỡi cắt kèm theo |
Loại ống cắt được |
|||
OD in |
O.Dmm |
in |
mm |
lbs |
kg |
||||
04110 |
1/8 - 1 5/16 |
3 - 33 |
6 |
152 |
0.6 |
0.3 |
OP2 |
PE, PP, ABS, PEX |
|
04114 |
1/8 - 1 5/16 |
3 - 33 |
6 |
152 |
0.6 |
0.3 |
1-2 PVC |
PVC |
|
04116 |
1/4 - 1 5/8 |
6 - 42 |
6.5 |
165 |
0.8 |
0.4 |
OP2 |
PE, PP, ABS, PEX |
|
04118 |
1/4 - 1 5/8 |
6 - 42 |
6.5 |
165 |
0.8 |
0.4 |
1-2 PVC |
PVC |
|
04120 |
1/4 - 2 5/8 |
6 - 67 |
8 |
203 |
1.2 |
0.5 |
OP2 |
PE, PP, ABS, PEX |
|
04124 |
1/4 - 2 5/8 |
6 - 67 |
8 |
203 |
1.2 |
0.5 |
1-2 PVC |
PVC |
|
04130 |
3/8 - 3 1/2 |
10 - 90 |
11 |
279 |
2.5 |
1.1 |
30-40P |
PE - PP - ABS |
|
04134 |
3/8 - 3 1/2 |
10 - 90 |
11 |
279 |
2.5 |
1.1 |
3-6 PVC |
PVC |
|
04138 |
3/8 - 3 1/2 |
10 - 90 |
11 |
279 |
2.5 |
1.1 |
6QP |
THICK PE |
|
04140 |
1 7/8 - 4 1/2 |
48 - 114 |
12 |
305 |
2.8 |
1.3 |
30-40P |
PE - PP - ABS |
|
04144 |
1 7/8 - 4 1/2 |
48 - 114 |
12 |
305 |
2.8 |
1.3 |
3-6 PVC |
PVC |
|
04148 |
1 7/8 - 4 1/2 |
48 - 114 |
12 |
305 |
2.8 |
1.3 |
6QP |
.55 THICK PE |
|
04150 |
2 1/2 - 5 |
63 - 125 |
13 |
330 |
3.0 |
1.4 |
30-40P |
PE - PP - ABS |
|
04153 |
2 1/2 - 5 |
63 - 125 |
13 |
330 |
3.0 |
1.4 |
TC56QPP-R |
PP-R, including Aquatherm® |
|
04154 |
2 1/2 - 5 |
63 - 125 |
13 |
330 |
3.0 |
1.4 |
3-6 PVC |
4" C-900 |
|
04160 |
4 - 6 5/8 |
102 - 168 |
15 |
381 |
3.9 |
1.8 |
30-40P |
PE - PP - ABS |
|
04164 |
4 - 6 5/8 |
102 - 168 |
15 |
381 |
3.9 |
1.8 |
3-6 PVC |
PVC |
|
04125 |
4 - 6 5/8 |
102 - 168 |
15 |
381 |
3.9 |
1.8 |
680PVC |
PVC-HEAVY WALL |
|
04168 |
4 - 6 5/8 |
102 - 168 |
15 |
381 |
3.9 |
1.8 |
6QP |
.55 THICK PE |
|
04123 |
4 - 6 5/8 |
102 - 168 |
15 |
381 |
3.9 |
1.8 |
80P |
.75 THICK PE |
|
04170 |
6 1/4 - 10 |
159 - 254 |
26 |
660 |
8.0 |
3.6 |
80P |
PE - PVC - ABS |
|
04171 |
6 1/4 - 10 |
159 - 254 |
26 |
660 |
8.0 |
3.6 |
80P |
.75 THICK PE |
|
04172 |
6 1/4 - 10 |
159 - 254 |
26 |
660 |
8.0 |
3.6 |
680PVC |
PVC-NYLON |
CÁC LƯỠI CẮT THAY THẾ
Loại lưỡi cắt |
Mã lưỡi cắt |
Quy cách đóng gói |
Dùng với Model dao cắt REED |
Độ sâu lưỡi cắt |
Dùng cho loại ống nhựa |
|
in |
mm |
|||||
04180 |
12 |
TC1Q; TC1.6Q; TC2Q; T10; T15; T20 |
0.275 |
7.0 |
ABS; PE; PEX; PP; PEX/AL/PEX |
|
04181 |
4 |
TC2Q |
0.180 |
4.6 |
2" PE Conduit |
|
04184 |
12 |
TC1Q; TC1.6Q; TC2Q; T10; T15; T20 |
0.280 |
7.1 |
ABS; PVC; CPVC; PVDF |
|
04188 |
4 |
MC2 |
0.148 |
3.7 |
Soft Flexible Plastic |
|
04190 |
12 |
TC3Q; TC4Q; TC5Q; TC6Q |
0.343 |
8.7 |
ABS; PE; PP |
|
04192 |
4 |
TC6Q; TC8Q |
0.575 |
14.6 |
PVC-Standard & Heavy Wall; CPVC |
|
04194 |
12 |
TC3Q; TC4Q; TC5Q; TC6Q |
0.377 |
9.6 |
ABS; 3"-6" PVC; 4" Heavy Wall; CPVC |
|
04198 |
4 |
TC4Q; TC5Q; TC6Q; TC8Q |
0.550 |
14.0 |
Thick Wall PE |
|
04199 |
4 |
TC6Q; TC8Q |
0.750 |
19.1 |
ABS; PE; PP |
|
04159 |
6 |
TC5Q, TC6Q, TC8Q |
0.744 |
18.9 |
PP-R, including Aquatherm® |