Dụng cụ kẹp ống HDPE - REED (made in USA)
REED cung cấp cho khách hàng các công cụ kẹp, chặn dòng ống HDPE với thiết kế thuận tiện nhất cho các ống PE từ d20 – d220mm. Thanh ép trượt gọn và tiết diện lớn giúp thi công trong các không gian hẹp được dễ dàng và khả năng ép kín ống cao, Ren trên thân của trục ép được chế tạo để có thể vận hành nhẹ nhàng. Khung nhôm được mạ hoặc sơn phủ để bảo vệ chống ăn mòn và tăng độ bền. Tất cả các bộ ép đều được thiết kế chốt để ngăn việc ống bị ép quá lực làm hỏng ống, các chốt này có thể điều chỉnh được để phù hợp với từng size ống và độ dày ống.
ƯU ĐIỂM
- Thân nhôm hợp kim của bộ ép PES2 và các bộ ép lớn hơn giúp giảm trọng lượng và dễ dàng di chuyển.
- Các chốt chặn được thiết kế để ngăn việc phá hỏng ống do quá lực.
- Được thiết kế để dễ dàng chặn dòng đường ống đang vận hành.
- PES2, PES4, PES6, và PES8 làm việc trên cả ống PE hệ Inch (chuẩn ASTM) và hệ Mét (chuẩn DIN), chỉ cần định vị chốt dừng phù hợp.
- Model PES2-2 với thanh ép kép giúp chặn ống tại 02 điểm với cùng một công cụ.
- Đa dạng công cụ để khách hàng lựa chọn (xem bảng).
Thông số kỹ thuật
Model sản phẩm |
Mã SP |
Dải đường kính ống |
Chốt theo Pipe/SDR |
Kích cỡ |
Trọng lượng |
||||
in |
mm |
số chốt |
Mã chốt |
in |
mm |
lbs |
kg |
||
04290 |
1/2 - 1 |
.63" - 1.32" |
4 |
94279 |
11 |
280 |
6.5 |
3.0 |
|
04302 |
1/2 - 2 |
.84" - 2.38" |
6 |
98079 |
12 |
305 |
11.6 |
5.3 |
|
04304 |
1/2 - 2 |
.63" - 2.13" |
6 |
98078 |
12 |
305 |
11.6 |
5.3 |
|
04306 |
2 - 4 |
2.38" - 4.50" |
7 |
98094 |
20 |
508 |
38.6 |
17.5 |
|
04308 |
3 - 8 |
89 - 219 mm |
12 |
98319 & 98320 |
28 |
711 |
130.0 |
59.1 |
|
PES8H [1] |
04309 |
3 - 8 |
89 - 219 mm |
12 |
98319 & 98320 |
28 |
711 |
130.0 |
59.1 |
04313 |
3 - 6 |
89 - 168 mm |
10 |
98356 & 98320 |
28 |
711 |
81.0 |
36.8 |
|
04322 |
1/2 - 2 |
.84" - 2.38" |
6 |
98079 |
12 |
305 |
11.6 |
5.3 |
|
04324 |
1/2 - 2 |
.63" - 2.13" |
6 |
98078 |
12 |
305 |
11.6 |
5.3 |
|
PES2METRIC [2] |
04703 |
- |
20 - 63 mm |
6 |
98124 |
12 |
305 |
11.6 |
5.3 |
PES4METRIC [2] |
04705 |
- |
75 - 110 mm |
6 |
98121 |
20 |
508 |
38.6 |
17.5 |
PES6METRIC [2] |
04706 |
- |
90 - 160 mm |
10 |
98360 & 98319SO |
28 |
711 |
81.0 |
36.8 |
PES8HMETRIC [1][2] |
04707 |
- |
90 - 200 mm |
10 |
98360 & 98319SO |
28 |
711 |
130.0 |
59.1 |
PES8MMETRIC [2] |
04708 |
- |
90 - 200 mm |
10 |
98360 & 98319SO |
28 |
711 |
81.0 |
36.8 |
- [1] Sử dụng ép thủy lực
- [2] Các model dùng được cho ống PE chuẩn DIN với SDR11 và SDR17.