Van bi nhựa rắc co SPEARS (USA)

Van Bi Nhựa Rắc Co SPEARS (USA)
Van bi nhựa rắc co đôi SPEARS là giải pháp tối ưu cho hệ thống dẫn nước, hóa chất, thực phẩm và bán dẫn điện tử. Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ tiên tiến, đáp ứng tiêu chuẩn ANSI, DIN.
Các Tên Gọi Khác
- Van bi nhựa rắc co đôi
- Van bi nhựa UPVC rắc co đôi
- Van bi nhựa tay gạt
- Van bi nhựa kết nối socket
- Van bi nhựa chuẩn ANSI
Ứng Dụng Thực Tế
- Xử lý nước sạch, nước thải
- Sản xuất hóa chất, thực phẩm, đồ uống
- Ngành bán dẫn điện tử, mạ điện, điện phân
- Hệ thống dẫn hóa chất công nghiệp
Thông Số Kỹ Thuật
- Vật liệu thân: UPVC, CPVC
- Ball seats: PTFE
- O-Ring: EPDM, VITON (FPM)
- Kích cỡ: 1/2'' - 4'' (20mm - 110mm, DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn: ANSI (ASTM), JIS, DIN
- Kết nối: Keo dán, Nối bích, Nối ren
- Áp suất làm việc: 150 - 235 PSI
- Nhiệt độ làm việc: Lên đến 73°F (23°C)
Ưu Điểm Nổi Bật
- Chất liệu UPVC/CPVC chịu hóa chất và ăn mòn cao.
- Thiết kế rắc co giúp tháo lắp dễ dàng, thuận tiện bảo trì.
- Chống tia UV, oxy hóa, tuổi thọ cao.
- Đạt chứng nhận NSF cho hệ thống nước uống.
- Tích hợp O-ring an toàn, chống rò rỉ tối đa.
- Đạt tiêu chuẩn Schedule 80 Full-Bore, giảm thiểu áp suất tổn thất.
- Khả năng vận hành linh hoạt với mô-men xoắn thấp.
- Phù hợp cho cả hệ thống hút chân không.
Cam Kết Chất Lượng
Chúng tôi cung cấp van bi nhựa SPEARS chính hãng, bảo hành 12 tháng, hàng có sẵn, giá cạnh tranh. Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết!
True Union 2000 Industrial Ball Valves
True Union 2000 Standard Ball Valves
Thông số kỹ thuật
Kích cỡ: 1/2'' - 4''; 20mm - 110mm; DN15, 20, 25, 32, 40, 50, 75, 80, 100; phi 21, 27, 34, 42, 49, 60, 75, 90, 114
Nominal Size | Dimensions Reference (inches) | Open Torque | |||||||||
A | B | C | D | E | F | G | |||||
Soc/Thd | Spigot | Socket | Thread | Spigot | |||||||
1/2" | 1-7/8 | 2-3/8 | 2-7/8 | 4-3/16 | 3-3/16 | 4-5/8 | 2-9/16 | 2-13/16 | 3-1/2 | 2-31/32 | 16 |
3/4" | 2-1/4 | 2-3/4 | 3-1/4 | 4-3/4 | 4-1/4 | 5-1/4 | 2-7/8 | 3-3/8 | 3-7/8 | 3-5/16 | 17 |
1" | 2-1/2 | 2-7/8 | 3-1/2 | 5-1/8 | 4-11/16 | 5-3/4 | 3-1/8 | 3-7/16 | 4-1/2 | 3-5/8 | 22 |
1-1/4" | 3-1/16 | 3-1/4 | 3-13/16 | 5-3/4 | 5-3/16 | 6-5/16 | 3-5/8 | 3-7/8 | 4-5/8 | 3-31/32 | 28 |
1-1/2" | 3-1/2 | 3-1/2 | 4 | 6-1/4 | 5-7/16 | 6-3/4 | 4 | 4-3/16 | 5 | 4-3/8 | 61 |
2" | 4-5/16 | 4-25/32 | 5-3/16 | 7-3/4 | 7-13/16 | 8-1/4 | 4-1/2 | 5-3/32 | 6 | 5-1/4 | 77 |
2-1/2" | 5-3/8 | 6-7/8 | 7-13/16 | 10-7/16 | 9-11/16 | 11-3/8 | 5-1/8 | 6-1/4 | 7-1/2 | 6 | 132 |
3" | 6-3/16 | 7 | 7-13/16 | 10-11/16 | 9-7/8 | 11-9/16 | 5-7/8 | 7-5/8 | 7-1/2 | 6-13/16 | 132 |
4" | 7-3/4 | 7-5/16 | 8-1/4 | 11-7/8 | 10-1/4 | 12-3/4 | 6-3/4 | 9 | 9 | 7-1/2 | 396 |
6" | 11-5/8 | 11-1/16 | 13 | 17-1/16 | 15-3/4 | 18-1/2 | 8-1/8 | 14-5/16 | 11-1/4 | 10-3/16 | 732 |
8" | 11-5/8 | 23-3/16 | --- | 31-7/8 | --- | --- | 8-1/8 | 14-5/16 | 13-1/2 | 17-13/16 | 732 |
Thông số kỹ thuật
Thông Số Kỹ Thuật
- Vật liệu thân: UPVC, CPVC
- Ball seats: PTFE
- O-Ring: EPDM, VITON (FPM)
- Kích cỡ: 1/2'' - 4'' (20mm - 110mm, DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn: ANSI (ASTM), JIS, DIN
- Kết nối: Keo dán, Nối bích, Nối ren
- Áp suất làm việc: 150 - 235 PSI
- Nhiệt độ làm việc: Lên đến 73°F (23°C)