Liên hệ: 0903255331
Email: support@sdt.com.vn

Vòng đệm mặt bích Gasket - ASAHI

Vòng đệm mặt bích Gasket - ASAHI Gasket Asahi – Gioăng làm kín mặt bích đạt chuẩn JIS, DIN, ANSI

Gasket Asahi – Gioăng làm kín chuyên dụng cho mặt bích nhựa

Sản phẩm lý tưởng cho các hệ thống ống nhựa công nghiệp cần độ kín tuyệt đối, khả năng chống hóa chất và chịu áp lực cao.

Đặc điểm nổi bật

  • Thiết kế full-face (che toàn bộ mặt bích) đảm bảo độ kín tuyệt đối.
  • Chuyên dùng cho mặt bích nhựa: U-PVC, C-PVC, PP-H, PVDF,…
  • Sản xuất bởi Asahi – thương hiệu hàng đầu Nhật Bản về van và phụ kiện nhựa công nghiệp.
  • Đa dạng lựa chọn vật liệu phù hợp với từng loại lưu chất:
    • EPDM: chịu nước nóng, acid nhẹ, ozone.
    • FKM (Viton®): chống hóa chất mạnh, dầu, dung môi.
    • PTFE: chịu hóa chất mạnh, nhiệt độ cao.
    • Viflon (PTFE + elastomer): kết hợp tính đàn hồi & kháng hóa chất vượt trội.
  • Độ dày tiêu chuẩn: 3mm. Thiết kế đồng bộ với mặt bích theo tiêu chuẩn quốc tế: JIS, DIN, ANSI, BS.

Ứng dụng thực tế

  • Hệ thống xử lý nước sạch, nước thải, tái sử dụng.
  • Hệ thống phân phối hóa chất trong nhà máy xi mạ, dược phẩm, thực phẩm.
  • Đường ống làm mát (chiller), hệ thống PCCC, hồ bơi, nuôi trồng thủy sản, RO/DI.
  • Lắp đặt trong tủ kỹ thuật, skids, panel điều khiển chất lỏng.

Các loại gasket theo vật liệu

  • Gasket EPDM – màu đen: dùng cho nước, dung dịch có tính acid nhẹ, hệ HVAC.
  • Gasket FKM (Viton® – màu xanh): chịu được acid mạnh, dung môi hữu cơ, nhiệt độ cao.
  • Gasket PTFE (trắng): chịu hóa chất mạnh như HCl, H2SO4, NaOH, Cl2…
  • Gasket Viflon – trắng có lõi đàn hồi: kháng hóa chất và giữ kín ngay cả khi mặt bích không đồng đều.

Tiêu chuẩn mặt bích hỗ trợ

  • JIS 5K, JIS 10K – Nhật Bản
  • DIN PN10 – Châu Âu
  • ANSI CL150 – Mỹ
  • BS, Waterworks (tuỳ chọn)

Liên hệ tư vấn & báo giá

???? Hotline: 0903 255 331

???? Email: support@sdt.com.vn

Gioăng làm kín mặt bích Asahi – Chuẩn JIS 10K – Full Face Gasket

Size (mm)D1 (Ø trong)D2 (PCD)D3 (Ø ngoài)Số lỗØ Lỗ bu lôngKhoảng cách lỗĐộ dày (mm)Vật liệuMàu sắcMã sản phẩm (ví dụ)
15A156588415223EPDMĐenGAS-J10K-15A-EPDM
20A227598415303FKM (Viton®)Xanh rêuGAS-J10K-20A-FKM
25A3090123419383PTFETrắngGAS-J10K-25A-PTFE
32A37100133419453ViflonTrắng ngàGAS-J10K-32A-VIF
40A43105138419533EPDMĐenGAS-J10K-40A-EPDM
50A54120153419643FKMXanh rêuGAS-J10K-50A-FKM
65A69140173419863PTFETrắngGAS-J10K-65A-PTFE
80A80150183819983ViflonTrắng ngàGAS-J10K-80A-VIF
100A1021752088191203EPDMĐenGAS-J10K-100A-EPDM
125A1272102488231453FKMXanh rêuGAS-J10K-125A-FKM
150A150240278

Thông số kỹ thuật

Tài liệu kỹ thuật

test sản phẩm